Đọc nhanh: 石棉遮盖物 (thạch miên già cái vật). Ý nghĩa là: Tấm phủ amiăng.
石棉遮盖物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm phủ amiăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石棉遮盖物
- 棉织物
- hàng dệt bông sợi
- 动物化石
- hoá thạch động vật.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 路 给 大雪 遮盖住 了
- đường bị tuyết phủ kín.
- 棉花 是 关系 到 国计民生 的 重要 物资
- bông vải là vật tư quan trọng liên quan đến quốc kế dân sinh.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 琥珀 , 是 一种 透明 的 生物 化石
- Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
物›
盖›
石›
遮›