Đọc nhanh: 升降机传动带 (thăng giáng cơ truyền động đới). Ý nghĩa là: Ðai của máy nâng.
升降机传动带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðai của máy nâng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升降机传动带
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 机车 带动 货车
- đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 机械传动
- truyền lực cơ giới.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 直升机 在 草地 上 降落
- Trực thăng hạ cánh trên bãi cỏ.
- 我会 随身带 传呼机
- Tôi sẽ giữ máy nhắn tin của bạn gần đó.
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
动›
升›
带›
机›
降›