Đọc nhanh: 电梯操作装置 (điện thê thao tá trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị vận hành thang máy.
电梯操作装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị vận hành thang máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电梯操作装置
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 技工 正在 安装 电梯
- Thợ máy đang lắp đặt thang máy.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 他 熟练地 操作 这台 电脑
- Anh ấy thành thạo vận hành máy tính này.
- 他 对 电脑操作 已 生疏
- Anh ấy không thạo sử dụng máy tính.
- 他 在 学习 如何 操作电脑
- Anh ấy đang học cách vận hành máy tính.
- 他 措置 了 新 的 工作 任务
- Anh ấy sắp xếp nhiệm vụ công việc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
操›
梯›
电›
置›
装›