Đọc nhanh: 超迁 (siêu thiên). Ý nghĩa là: thăng vượt cấp (quan lại).
超迁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thăng vượt cấp (quan lại)
(官吏) 越级提升
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超迁
- 事过境迁
- thời gian trôi qua, sự việc đổi thay.
- 事过境迁
- vật đổi sao dời.
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 人们 因 战乱 而 播迁 各地
- Mọi người di dời khắp nơi vì chiến tranh loạn lạc.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 亨利 没 跟 你 说 过 我 的 超能力 吗
- Henry có nói với bạn về siêu năng lực của tôi không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
超›
迁›