Đọc nhanh: 升级版建设 (thăng cấp bản kiến thiết). Ý nghĩa là: Xây dựng phiên bản mới.
升级版建设 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xây dựng phiên bản mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升级版建设
- 工厂 升级 生产 设备
- Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.
- 他 刚 升级
- Anh ấy vừa mới thăng chức.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 他们 在 港口 建设 新 的 仓库
- Họ đang xây dựng kho hàng mới tại cảng.
- 你 升级 到 IOS18 了 吗 ?
- Bạn đã nâng cấp lên IOS 18 chưa?
- 为 建设 美好 的 未来 而 斗争
- phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
建›
版›
级›
设›