Đọc nhanh: 口语课 (khẩu ngữ khoá). Ý nghĩa là: Môn khẩu ngữ. Ví dụ : - 学口语课 Học môn khẩu ngữ
口语课 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Môn khẩu ngữ
训练和提高口语表达能力为主要教学内容和目标的课程
- 学 口语 课
- Học môn khẩu ngữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口语课
- 学 口语 课
- Học môn khẩu ngữ
- 他 正在 学习 英语口语
- Anh ấy đang học khẩu ngữ tiếng Anh.
- 他 的 英语 口音 很 标准
- Khẩu âm tiếng Anh của anh ấy rất chuẩn.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 他 说 一口 地道 的 英语
- Anh ấy có vốn tiếng Anh rất chuẩn.
- 这门 课程 重点 是 提高 口语 能力
- Chương trình học này tập trung vào việc nâng cao khả năng nói.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
语›
课›