布设 bùshè
volume volume

Từ hán việt: 【bố thiết】

Đọc nhanh: 布设 (bố thiết). Ý nghĩa là: bố trí; gài; cài. Ví dụ : - 布设地雷 cài mìn. - 布设声纳 bố trí bộ định vị bằng sóng âm. - 布设圈套 mắc thòng lọng; cài bẫy

Ý Nghĩa của "布设" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

布设 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bố trí; gài; cài

分散设置;布置

Ví dụ:
  • volume volume

    - 布设 bùshè 地雷 dìléi

    - cài mìn

  • volume volume

    - 布设 bùshè 声纳 shēngnà

    - bố trí bộ định vị bằng sóng âm

  • volume volume

    - 布设 bùshè 圈套 quāntào

    - mắc thòng lọng; cài bẫy

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布设

  • volume volume

    - 布设 bùshè 圈套 quāntào

    - mắc thòng lọng; cài bẫy

  • volume volume

    - 布设 bùshè 地雷 dìléi

    - cài mìn

  • volume volume

    - 布设 bùshè 声纳 shēngnà

    - bố trí bộ định vị bằng sóng âm

  • volume volume

    - 中药 zhōngyào áo hǎo hòu 需要 xūyào yòng 纱布 shābù 过滤 guòlǜ 一下 yīxià

    - Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 官方 guānfāng 宣布 xuānbù le xīn de 政策 zhèngcè

    - Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.

  • volume volume

    - 临时 línshí 借用 jièyòng de 设备 shèbèi 非常 fēicháng 实用 shíyòng

    - Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.

  • volume volume

    - 不落俗套 bùlàsútào de 美术设计 měishùshèjì

    - thiết kế đậm nét mỹ thuật

  • volume volume

    - 设计师 shèjìshī 裁布 cáibù 制作 zhìzuò 新衣 xīnyī

    - Nhà thiết kế cắt vải để làm trang phục mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao