Đọc nhanh: 综合课 (tống hợp khoá). Ý nghĩa là: Môn tổng hợp. Ví dụ : - 学综合课 Học môn tổng hợp
综合课 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Môn tổng hợp
- 学 综合课
- Học môn tổng hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综合课
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 学 综合课
- Học môn tổng hợp
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 这是 空巢 综合症
- Đây là hội chứng tổ trống.
- 他 得 了 戒断 综合征
- Anh ta đang rút tiền.
- 综合 报告 将 在 下周 提交
- Báo cáo tổng hợp sẽ được nộp vào tuần tới.
- 综合 评价 了 各 方面 的 因素
- Đánh giá tổng hợp các yếu tố.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
综›
课›