Đọc nhanh: 升压剂 (thăng áp tễ). Ý nghĩa là: thuốc hạ huyết áp (thuốc), tác nhân vận mạch.
升压剂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc hạ huyết áp (thuốc)
antihypotensive agent (medicine)
✪ 2. tác nhân vận mạch
vasopressor agent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升压剂
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 东风压倒西风
- gió đông thổi bạt gió tây; tình hình Châu Á căng thẳng hơn Châu Âu (ám chỉ cuộc chiến tranh Việt Nam).
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 东风压倒西风
- gió đông thổi bạt gió tây
- 主人 决定 提升 她 的 职位
- Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
升›
压›