Đọc nhanh: 千岛酱 (thiên đảo tương). Ý nghĩa là: Nước sốt "một nghìn hòn đảo.
千岛酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước sốt "một nghìn hòn đảo
thousand island dressing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千岛酱
- 不足 三千 人
- không đầy 3000 người
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 与会者 盖 一千 人
- Người tham dự đạt khoảng một ngàn người.
- 事情 正在 坎儿 上 , 千万别 大意
- Mọi thứ đang trở nên khó khăn, vì vậy đừng bất cẩn.
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
千›
岛›
酱›