Đọc nhanh: 半长轴 (bán trưởng trục). Ý nghĩa là: bán kính, semiaxis.
半长轴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bán kính
radius
✪ 2. semiaxis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半长轴
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 一年半载
- dăm bữa nửa tháng
- 一年 半 了
- Một năm rưỡi.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 一个 长方体
- Một hình chữ nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
轴›
长›