Đọc nhanh: 十二月 (thập nhị nguyệt). Ý nghĩa là: Tháng 12, tháng mười hai.
✪ 1. Tháng 12
曲序
✪ 2. tháng mười hai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十二月
- 十二月份 整个 月
- Cả tháng mười hai?
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 十二月 中旬 有 一个 会议
- Giữa tháng 12 có một cuộc họp.
- 她 抬起头来 , 凝望 着 十二月份 阴沉沉 的 天空
- Cô ấy ngẩng lên nhìn chằm chằm vào bầu trời u ám của tháng mười hai.
- 我们 在 十二月 中旬 见面
- Chúng ta gặp nhau vào giữa tháng 12.
- 二十大 几 的 人 了 , 怎么 还 跟 小孩子 一样
- Đã hơn hai mươi tuổi đầu rồi mà sao vẫn như con nít.
- 这个 月 我们 用 了 二十度 电
- Tháng này chúng tôi đã sử dụng 20 độ điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
十›
月›