Đọc nhanh: 抽水马桶座 (trừu thuỷ mã dũng tọa). Ý nghĩa là: Bồn cầu bệt; xí bệt có nút xả nước.
抽水马桶座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồn cầu bệt; xí bệt có nút xả nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽水马桶座
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 小心 别 把 手机 掉 进 马桶
- Cẩn thận đừng làm rơi điện thoại vào bồn cầu.
- 你 去 提 几桶 水吧
- Anh đi xách vài thùng nước nhé.
- 他 听到 马桶 的 冲 水声
- Anh nghe thấy tiếng xả nước trong toilet.
- 为什么 你 抽 这匹马 ?
- Sao bạn lại quất con ngựa này?
- 今年 我们 兴修 了 一座 水库
- Năm nay chúng tôi đã xây dựng một hồ chứa nước.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
抽›
桶›
水›
马›