Đọc nhanh: 十二月份 (thập nhị nguyệt phận). Ý nghĩa là: tháng 12. Ví dụ : - 十二月份整个月 Cả tháng mười hai?
十二月份 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháng 12
December
- 十二月份 整个 月
- Cả tháng mười hai?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十二月份
- 十二月份 整个 月
- Cả tháng mười hai?
- 我 最 喜欢 的 月份 是 十月
- Tháng tôi thích nhất là tháng Mười.
- 我 在 为 二月份 的 铁人三项 做 准备
- Tôi đang cố gắng thực hiện ba môn phối hợp này vào tháng Hai.
- 她 抬起头来 , 凝望 着 十二月份 阴沉沉 的 天空
- Cô ấy ngẩng lên nhìn chằm chằm vào bầu trời u ám của tháng mười hai.
- 我们 在 十二月 中旬 见面
- Chúng ta gặp nhau vào giữa tháng 12.
- 这是 二月份 的 名单
- Đây là điểm danh từ tháng Hai.
- 这个 月 我们 用 了 二十度 电
- Tháng này chúng tôi đã sử dụng 20 độ điện.
- 我们 的 纪念日 是 在 十月份
- Ngày kỷ niệm của chúng tôi phải đến tháng Mười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
份›
十›
月›