按摩刷 ànmó shuā
volume volume

Từ hán việt: 【án ma xoát】

Đọc nhanh: 按摩刷 (án ma xoát). Ý nghĩa là: Bài chải massage.

Ý Nghĩa của "按摩刷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

按摩刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bài chải massage

按摩刷属于日常的生活用品,依据指压按摩原理来设计的,通过按摩刷上的滚珠针对手掌、脚底及身体各部位穴位按摩,可疏通经络、运行气血,继而达到嫩肤健身效果,令肌肤焕发细腻光泽。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按摩刷

  • volume volume

    - 按摩 ànmó le de 后背 hòubèi

    - Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.

  • volume volume

    - 免费 miǎnfèi gěi 按摩 ànmó

    - Tôi sẽ mát-xa miễn phí cho cậu.

  • volume volume

    - zài 按摩 ànmó de 领部 lǐngbù

    - Anh ấy đang xoa bóp phần cổ của anh ấy.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 经常 jīngcháng zuò 按摩 ànmó 放松 fàngsōng

    - Mẹ thường đi mát xa để thư giản.

  • - 每周 měizhōu dōu huì zuò 足疗 zúliáo 按摩 ànmó 放松 fàngsōng 一下 yīxià

    - Mỗi tuần anh ấy đều đi massage chân để thư giãn.

  • - 喜欢 xǐhuan zuò 全身 quánshēn 按摩 ànmó 感觉 gǎnjué 非常 fēicháng 放松 fàngsōng

    - Tôi thích đi mát xa toàn thân, cảm giác rất thư giãn.

  • - yòng 按摩 ànmó shuāng 按摩 ànmó 全身 quánshēn 皮肤 pífū 感觉 gǎnjué 非常 fēicháng 滋润 zīrùn

    - Cô ấy sử dụng kem mát xa để mát xa toàn thân, làn da cảm thấy rất mềm mượt.

  • - 按摩 ànmó 霜能 shuāngnéng 有效 yǒuxiào 放松 fàngsōng 肌肉 jīròu bìng 保持 bǎochí 皮肤 pífū 湿润 shīrùn

    - Kem mát xa có thể giúp thư giãn cơ bắp và giữ ẩm cho da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuā , Shuà
    • Âm hán việt: Loát , Xoát
    • Nét bút:フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SBLN (尸月中弓)
    • Bảng mã:U+5237
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:一丨一丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJV (手十女)
    • Bảng mã:U+6309
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Mó
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IDQ (戈木手)
    • Bảng mã:U+6469
    • Tần suất sử dụng:Rất cao