Đọc nhanh: 医药 (y dược). Ý nghĩa là: y dược. Ví dụ : - 医药费 chi phí chữa bệnh và thuốc thang. - 医药常识 thường thức y dược. - 医药卫生 vệ sinh y dược
医药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. y dược
医疗和药品
- 医药费
- chi phí chữa bệnh và thuốc thang
- 医药 常识
- thường thức y dược
- 医药卫生
- vệ sinh y dược
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医药
- 他 遵 医嘱 按时 吃药
- Anh ấy tuân theo chỉ định của bác sĩ uống thuốc đúng giờ.
- 医生 给 他 开 了 三 帖 药
- Bác sĩ kê cho anh ấy ba thang thuốc.
- 医生 让 他 服 三粒 药
- Bác sĩ bảo anh ta uống ba viên thuốc.
- 医生 为 他 开 了 药
- Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho anh ấy.
- 医生 给 我 开 一些 药
- Bác sĩ kê cho tôi một ít thuốc.
- 医生 给 我 开 了 一剂 汤药
- Bác sĩ kê cho tôi một liều thuốc thang.
- 但 她们 俩 都 去过 雪城 医院 药房
- Nhưng cả hai đều đến hiệu thuốc Syracuse General.
- 医生 给 我 开 了 一味 药
- Bác sĩ đã kê cho tôi một vị thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
药›