Đọc nhanh: 生技医药 (sinh kĩ y dược). Ý nghĩa là: dược phẩm sinh học, thuốc sản xuất bằng công nghệ sinh học.
生技医药 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dược phẩm sinh học
biopharmaceutical
✪ 2. thuốc sản xuất bằng công nghệ sinh học
drug produced by biotechnology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生技医药
- 医生 给 他 开 了 三 帖 药
- Bác sĩ kê cho anh ấy ba thang thuốc.
- 医生 让 他 服 三粒 药
- Bác sĩ bảo anh ta uống ba viên thuốc.
- 医生 开 处方 给 病人 配药
- Bác sĩ viết đơn thuốc để bệnh nhân mua thuốc.
- 医生 给 我配 了 一料 药
- Bác sĩ pha chế cho tôi một liều thuốc.
- 医生 给 我 开 了 退烧药
- Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc hạ sốt.
- 医生 说 病情 不可救药
- Bác sĩ nói tình trạng bệnh không thể cứu vãn.
- 医生 给 他 打 了 麻药
- Bác sĩ tiêm thuốc mê cho anh ấy.
- 医生 建议 我 吃药 一周
- Bác sĩ khuyên tôi uống thuốc trong một tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
技›
生›
药›