Đọc nhanh: 传统医药 (truyền thống y dược). Ý nghĩa là: Y học cổ truyền trung quốc.
传统医药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Y học cổ truyền trung quốc
Chinese traditional medicine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传统医药
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 他们 保留 了 传统 文化
- Họ giữ gìn văn hóa truyền thống.
- 他们 的 文化 传统 悠久
- Truyền thống văn hóa của họ lâu đời.
- 他们 继承 了 传统 的 工艺
- Họ kế thừa nghề thủ công truyền thống.
- 预防 在 传统医学 中 也 起 着 主导作用
- Phòng ngừa cũng đóng một vai trò hàng đầu trong y học cổ truyền.
- 他 的 观念 很 传统
- Anh ấy có quan điểm rất cổ hủ.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
医›
统›
药›