医药费 yīyào fèi
volume volume

Từ hán việt: 【y dược phí】

Đọc nhanh: 医药费 (y dược phí). Ý nghĩa là: tiền thuốc men; tiền thuốc thang.

Ý Nghĩa của "医药费" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

医药费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiền thuốc men; tiền thuốc thang

医疗和药品所需的费用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医药费

  • volume volume

    - 医药费 yīyàofèi

    - chi phí chữa bệnh và thuốc thang

  • volume volume

    - zūn 医嘱 yīzhǔ 按时 ànshí 吃药 chīyào

    - Anh ấy tuân theo chỉ định của bác sĩ uống thuốc đúng giờ.

  • volume volume

    - 公费医疗 gōngfèiyīliáo

    - chi phí chữa bệnh do nhà nước đài thọ

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi kāi 一些 yīxiē yào

    - Bác sĩ kê cho tôi một ít thuốc.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi kāi le 镇痛药 zhèntòngyào

    - Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc giảm đau.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi le 麻药 máyào

    - Bác sĩ tiêm thuốc mê cho anh ấy.

  • volume volume

    - dàn 她们 tāmen liǎ dōu 去过 qùguò 雪城 xuěchéng 医院 yīyuàn 药房 yàofáng

    - Nhưng cả hai đều đến hiệu thuốc Syracuse General.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 吃药 chīyào 一周 yīzhōu

    - Bác sĩ khuyên tôi uống thuốc trong một tuần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao