Đọc nhanh: 医用角叉菜 (y dụng giác xoa thái). Ý nghĩa là: Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng làm chất nhũ tương trong bào chế thuốc; Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng cho mục đích y tế.
医用角叉菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng làm chất nhũ tương trong bào chế thuốc; Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用角叉菜
- 他用 菜 帮儿 喂猪
- Anh ấy dùng lá rau già chăn lợn.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 你 的 信用卡 还 只是 冰山一角
- Thẻ tín dụng của bạn chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.
- 他 用 手电筒 烛亮 了 黑暗 的 角落
- Anh ấy dùng đèn pin để chiếu sáng góc tối.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他们 用 剩饭剩菜 凑合 成 一顿饭
- Họ đã dùng thức ăn và đồ ăn thừa làm thành một bữa ăn.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
叉›
用›
菜›
角›