Đọc nhanh: 医用南美牛奶菜的干皮 (y dụng na mĩ ngưu nãi thái đích can bì). Ý nghĩa là: Vỏ cây condurango dùng cho mục đích y tế.
医用南美牛奶菜的干皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vỏ cây condurango dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用南美牛奶菜的干皮
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 牛奶 瓶盖 是 用 锡箔 制成 的
- Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.
- 他 带 了 些 南边 的 土产 来 孝敬 老奶奶
- Anh ấy đã mang về một ít đặc sản miền Nam biếu bà nội.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
- 他用 火嘘 热 牛奶
- Anh ta dùng lửa hâm nóng sữa.
- 他 的 工作 是 送 牛奶
- Công việc của anh ấy là giao sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
南›
奶›
干›
牛›
用›
的›
皮›
美›
菜›