Đọc nhanh: 球根牵牛制泻药 (cầu căn khản ngưu chế tả dược). Ý nghĩa là: Thuốc xổ jalap dùng trong y tế; Thuốc tẩy jalap dùng trong y tế.
球根牵牛制泻药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc xổ jalap dùng trong y tế; Thuốc tẩy jalap dùng trong y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球根牵牛制泻药
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 他 买 了 一根 牛鞭
- Anh ấy mua một cái dương vật bò.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 机制 煤球
- than viên làm bằng máy.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 大麻 可以 制药
- Cây gai có thể dùng làm thuốc.
- 地瓜 的 根部 可以 做 药材
- Rễ của cây địa hoàng có thể làm dược liệu.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
根›
泻›
牛›
牵›
球›
药›