Đọc nhanh: 医用营养食物 (y dụng doanh dưỡng thực vật). Ý nghĩa là: Thực phẩm ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế; Thực phẩm ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế.
医用营养食物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thực phẩm ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế; Thực phẩm ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用营养食物
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 我们 用 木炭 来 烧烤 食物
- Chúng tôi dùng than gỗ để nướng thực phẩm.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
- 医生 说 我 有 轻度 营养不良
- Bác sĩ nói tôi bị suy dinh dưỡng nhẹ.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 我们 需要 吃 有 营养 的 食物
- Chúng ta cần ăn thực phẩm dinh dưỡng.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
- 维他命 c 还 能 帮助 你 从 食物 中 吸收 更 多 的 营养
- Vitamin C còn giúp bạn hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng hơn từ thực phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
医›
物›
用›
营›
食›