Đọc nhanh: 医用营养品 (y dụng doanh dưỡng phẩm). Ý nghĩa là: Chất ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế; Chất ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế.
医用营养品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế; Chất ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用营养品
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 他 喜欢 用 套路 来 推销产品
- Anh ấy thích dùng chiêu trò để bán hàng.
- 他们 用 广告 渠道 推广 产品
- Họ dùng kênh quảng cáo để quảng bá sản phẩm.
- 医生 说 我 有 轻度 营养不良
- Bác sĩ nói tôi bị suy dinh dưỡng nhẹ.
- 这些 都 是 营养食品
- Đây là những thực phẩm dinh dưỡng.
- 她 每天 使用 养肤品 , 保持 皮肤 的 健康
- Cô ấy sử dụng sản phẩm dưỡng da mỗi ngày để duy trì sức khỏe làn da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
医›
品›
用›
营›