Đọc nhanh: 营养费 (doanh dưỡng phí). Ý nghĩa là: phí bồi dưỡng.
营养费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phí bồi dưỡng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营养费
- 她 要求 增加 抚养费
- Cô ấy yêu cầu tăng phí nuôi dưỡng.
- 大米 面 很 有 营养
- Bột gạo rất có dinh dưỡng.
- 凤梨 有 很多 营养
- Dứa có nhiều dinh dưỡng.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 我们 需要 吃 有 营养 的 食物
- Chúng ta cần ăn thực phẩm dinh dưỡng.
- 地瓜 含有 丰富 的 营养
- Khoai lang chứa nhiều dưỡng chất.
- 他们 分担 了 公司 的 运营 费用
- Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.
- 她 很 关心 孩子 的 营养 问题
- Cô ấy rất chú ý về chế độ dinh dưỡng của con mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
营›
费›