Đọc nhanh: 医用胶带 (y dụng giao đới). Ý nghĩa là: Băng dính dùng cho mục đích y tế.
医用胶带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng dính dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用胶带
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 请 用 透明 的 胶带 把 盒子 封 好
- Xin hãy dùng băng dính trong suốt để dán chặt hộp.
- 你 不用 带 其他 东西 了
- Bạn không cần mang cái khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
带›
用›
胶›