Đọc nhanh: 生胶带 (sinh giao đới). Ý nghĩa là: Băng tan; băng ống nước.
生胶带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng tan; băng ống nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生胶带
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 学生 出入 校门 必须 佩带 校徽
- học sinh ra vào cổng trường phải đeo phù hiệu.
- 我司 是 一家 生产 时尚礼品 、 织带 的 生产厂家
- Công ty chúng tôi là nhà máy sản xuất hàng đầu về quà tặng và ruy băng thời trang.
- 你们 俩 有人 带 了 卫生棉 条 吗
- Một trong hai người có băng vệ sinh không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
生›
胶›