北边廊 běibian láng
volume volume

Từ hán việt: 【bắc biên lang】

Đọc nhanh: 北边廊 (bắc biên lang). Ý nghĩa là: Bãi Thủy Tề.

Ý Nghĩa của "北边廊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

北边廊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bãi Thủy Tề

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北边廊

  • volume volume

    - wǎng 北边 běibiān zǒu le

    - Anh ấy đi về phía bắc.

  • volume volume

    - 北边 běibiān de 天气 tiānqì hěn lěng

    - Thời tiết ở phía bắc rất lạnh.

  • volume volume

    - 北边 běibiān yǒu 一座 yīzuò shān

    - Phía bắc có một ngọn núi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen xiàng 北边 běibiān 跑步 pǎobù

    - Chúng tôi chạy về phía bắc.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào zài 城市 chéngshì de 北边 běibiān

    - Trường học nằm ở phía bắc của thành phố.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì zài 广场 guǎngchǎng de 北边 běibiān

    - Siêu thị nằm ở phía bắc của quảng trường.

  • volume volume

    - 英国 yīngguó zài 法国 fǎguó de 西北边 xīběibiān

    - Nước Anh nằm ở phía tây bắc của Pháp.

  • volume volume

    - 河北省 héběishěng 西边 xībiān 邻接 línjiē 山西省 shānxīshěng

    - phía tây của tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+3 nét)
    • Pinyin: Běi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LMP (中一心)
    • Bảng mã:U+5317
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丶一ノ丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIIL (戈戈戈中)
    • Bảng mã:U+5ECA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao