Đọc nhanh: 北边廊 (bắc biên lang). Ý nghĩa là: Bãi Thủy Tề.
北边廊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bãi Thủy Tề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北边廊
- 他 往 北边 走 了
- Anh ấy đi về phía bắc.
- 北边 的 天气 很 冷
- Thời tiết ở phía bắc rất lạnh.
- 北边 有 一座 山
- Phía bắc có một ngọn núi.
- 我们 向 北边 跑步
- Chúng tôi chạy về phía bắc.
- 学校 在 城市 的 北边
- Trường học nằm ở phía bắc của thành phố.
- 超市 在 广场 的 北边
- Siêu thị nằm ở phía bắc của quảng trường.
- 英国 在 法国 的 西北边
- Nước Anh nằm ở phía tây bắc của Pháp.
- 河北省 西边 邻接 山西省
- phía tây của tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
廊›
边›