穿廊 chuānláng
volume volume

Từ hán việt: 【xuyên lang】

Đọc nhanh: 穿廊 (xuyên lang). Ý nghĩa là: hành lang (trong sân).

Ý Nghĩa của "穿廊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

穿廊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hành lang (trong sân)

二门两旁的走廊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穿廊

  • volume volume

    - 他们 tāmen 穿 chuān shàng 黑色 hēisè de 丧服 sāngfú

    - Họ mặc trang phục tang lễ màu đen.

  • volume volume

    - 马帮 mǎbāng 穿越 chuānyuè 沙漠 shāmò

    - Đàn ngựa vượt qua sa mạc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 嘲笑 cháoxiào de 穿着 chuānzhe

    - Họ cười nhạo trang phục của anh ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 小心 xiǎoxīn 穿越 chuānyuè 那片 nàpiàn 险滩 xiǎntān

    - Họ cẩn thận vượt qua những ghềnh đá hiểm trở đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 穿衣服 chuānyīfú

    - Bọn họ đang mặc quần áo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 努力 nǔlì 贯穿 guànchuān 工作 gōngzuò 始终 shǐzhōng

    - Sự cố gắng của họ xuyên suốt toàn bộ công việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 穿 chuān le 统一 tǒngyī de 制服 zhìfú

    - Họ mặc đồng phục giống nhau.

  • - 今天 jīntiān 早上好 zǎoshànghǎo lěng a 穿厚 chuānhòu 一点 yìdiǎn ba

    - Sáng nay lạnh quá, mặc thêm áo ấm vào đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丶一ノ丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIIL (戈戈戈中)
    • Bảng mã:U+5ECA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 穿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuān
    • Âm hán việt: Xuyên , Xuyến
    • Nét bút:丶丶フノ丶一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCMVH (十金一女竹)
    • Bảng mã:U+7A7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao