Đọc nhanh: 河西走廊 (hà tây tẩu lang). Ý nghĩa là: hành lang Hà Tây.
✪ 1. hành lang Hà Tây
甘肃西北部祁连山以北、合黎山和龙首山以南、乌鞘岭以西的狭长地带,东西长约1,000公里,南北宽约100-200公里,因在黄河之西而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河西走廊
- 河西走廊
- hành lang Hà Tây.
- 他们 沿着 报春花 盛开 的 河 岸边 走边 聊
- Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 他 越 走 别人 东西
- Anh ấy cướp đồ của người khác.
- 孩子 们 在 走廊 里 玩耍
- Bọn trẻ chơi đùa trong hành lang.
- 两国之间 的 走廊 开放 了
- Hành lang giữa hai nước đã được mở.
- 他 正 走向 西面 的 电梯
- Anh ấy đang đi về phía thang máy phía tây.
- 东西 都 让 人 借 走 了 , 自己 反倒 弄 得 没 抓挠 了
- đồ đạc đều cho người ta mượn cả rồi, chính mình lại không có chỗ nhờ cậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
廊›
河›
西›
走›