拱廊 gǒng láng
volume volume

Từ hán việt: 【củng lang】

Đọc nhanh: 拱廊 (củng lang). Ý nghĩa là: bao lơn đầu nhà thờ.

Ý Nghĩa của "拱廊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拱廊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bao lơn đầu nhà thờ

教堂侧廊上层的走廊或露天通道,典型的为中殿连拱和高侧窗之间的一层通道

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拱廊

  • volume volume

    - 大理石 dàlǐshí 拱门 gǒngmén shì 著名 zhùmíng de 伦敦 lúndūn 标志 biāozhì

    - Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.

  • volume volume

    - 城墙 chéngqiáng gǒng 围着 wéizhe 古城 gǔchéng

    - Tường thành bao quanh thành cổ

  • volume volume

    - 前廊 qiánláng 后厦 hòushà

    - hàng lang trước hàng lang sau

  • volume volume

    - 发廊 fàláng 长发 chángfà 剪短 jiǎnduǎn le

    - Cô đến tiệm làm tóc để cắt ngắn mái tóc dài của mình.

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo gǒng le gǒng yāo

    - Con mèo đen thu mình khom lưng lại.

  • volume volume

    - shì 发廊 fàláng 最好 zuìhǎo de 发型师 fàxíngshī

    - Cô ấy là nhà tạo mẫu tóc giỏi nhất trong tiệm.

  • volume volume

    - 喝个 hēgè 烂醉 lànzuì cháo 门廊 ménláng de rén shù 中指 zhōngzhǐ

    - Say rượu và ném ngón tay vào người từ khom lưng.

  • volume volume

    - 山环 shānhuán gǒng de 大湖 dàhú

    - hồ lớn có núi vây quanh bốn phía

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丶一ノ丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIIL (戈戈戈中)
    • Bảng mã:U+5ECA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Gǒng
    • Âm hán việt: Củng
    • Nét bút:一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTC (手廿金)
    • Bảng mã:U+62F1
    • Tần suất sử dụng:Cao