Đọc nhanh: 拱廊 (củng lang). Ý nghĩa là: bao lơn đầu nhà thờ.
拱廊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao lơn đầu nhà thờ
教堂侧廊上层的走廊或露天通道,典型的为中殿连拱和高侧窗之间的一层通道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拱廊
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 城墙 拱 围着 古城
- Tường thành bao quanh thành cổ
- 前廊 后厦
- hàng lang trước hàng lang sau
- 她 去 发廊 把 长发 剪短 了
- Cô đến tiệm làm tóc để cắt ngắn mái tóc dài của mình.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 她 是 发廊 里 最好 的 发型师
- Cô ấy là nhà tạo mẫu tóc giỏi nhất trong tiệm.
- 喝个 烂醉 朝 门廊 的 人 竖 中指
- Say rượu và ném ngón tay vào người từ khom lưng.
- 四 山环 拱 的 大湖
- hồ lớn có núi vây quanh bốn phía
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
廊›
拱›