北子岛 běi zi dǎo
volume volume

Từ hán việt: 【bắc tử đảo】

Đọc nhanh: 北子岛 (bắc tử đảo). Ý nghĩa là: Đảo Song Tử Đông.

Ý Nghĩa của "北子岛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đảo Song Tử Đông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北子岛

  • volume volume

    - běi shuāng dǎo ( dōu zài 福建 fújiàn )

    - đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 恨不得 hènbùdé 长出 zhǎngchū 翅膀 chìbǎng lái 一下子 yīxiàzǐ fēi dào 北京 běijīng

    - anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 北方 běifāng 人民 rénmín 喜欢 xǐhuan 吃饺子 chījiǎozi

    - Người miền bắc thích ăn bánh chẻo.

  • volume volume

    - 大杖子 dàzhàngzǐ ( zài 河北 héběi )

    - Đại Trượng Tử (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.)

  • volume volume

    - zhè 房子 fángzi 朝北 cháoběi de 一面 yímiàn 只开 zhǐkāi le 一个 yígè 小窗 xiǎochuāng

    - Mặt quay về hướng bắc của ngôi nhà này chỉ có một cái cửa sổ.

  • volume volume

    - 秦皇岛 qínhuángdǎo yǒu 北方 běifāng 不冻港 bùdònggǎng 之称 zhīchēng

    - Tần Hoàng Đảo có tên là cảng không đóng băng của phương Bắc

  • volume volume

    - 这个 zhègè dǎo de 纬度 wěidù shì 北纬 běiwěi 三十度 sānshídù

    - Vĩ độ của hòn đảo này là 30 độ Bắc.

  • volume volume

    - 湖北 húběi 电子 diànzǐ 通信 tōngxìn 设备 shèbèi 制造业 zhìzàoyè 产业 chǎnyè 波及 bōjí 效果 xiàoguǒ 分析 fēnxī

    - Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+3 nét)
    • Pinyin: Běi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LMP (中一心)
    • Bảng mã:U+5317
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao