Đọc nhanh: 中业岛 (trung nghiệp đảo). Ý nghĩa là: Đảo Thị Tứ.
中业岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo Thị Tứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中业岛
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 有才干 能 在 本行业 中 首屈一指
- Anh ấy có tài năng và được xem là số 1 trong ngành nghề của mình.
- 她 在 行业 中是 一面 旗帜
- Cô ấy là hình mẫu trong ngành.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 他 又 跳槽 到 一家 中日 合资企业
- Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 从 艰难 困厄 中闯出 一 番 事业
- từ trong hoàn cảnh gian nan khốn khó đã tạo nên sự nghiệp。
- 他 的 光辉业绩 将 永远 留存 在 人们 的 心中
- công trạng quang vinh của anh ấy mãi mãi còn lưu lại trong lòng mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
中›
岛›