Đọc nhanh: 西月岛 (tây nguyệt đảo). Ý nghĩa là: Đảo Dừa (Bến Lạc).
西月岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo Dừa (Bến Lạc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西月岛
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 岁月 教会 我们 许多 东西
- Năm tháng đã dạy chúng ta nhiều điều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
月›
西›