Đọc nhanh: 艺术学院 (nghệ thuật học viện). Ý nghĩa là: trường cao đẳng nghệ thuật và kịch, viện nghệ thuật.
艺术学院 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trường cao đẳng nghệ thuật và kịch
art and drama college
✪ 2. viện nghệ thuật
art institute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺术学院
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 拜访 是 一门 学问 , 看望 病人 更是 一门 艺术
- Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
- 青年 艺术剧院
- đoàn kịch nghệ thuật Thanh Niên.
- 北京人民艺术剧院
- đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh.
- 他 毕业 于 一所 工艺美术 学校
- Anh ấy tốt nghiệp từ một trường nghệ thuật công nghiệp.
- 她 的 教学 艺术 很 有 吸引力
- Nghệ thuật giảng dạy của cô ấy rất hấp dẫn.
- 我们 学校 每年 都 举行 艺术 和 手工艺品 展览
- trường chúng tôi tổ chức triển lãm nghệ thuật và thủ công hàng năm.
- 这些 作品 为 我们 的 文学艺术 增添 了 新 的 瑰丽 花朵
- những tác phẩm này đã góp thêm những bông hoa mới mẻ tuyệt đẹp vào vườn văn học nghệ thuật của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
术›
艺›
院›