Đọc nhanh: 双后前兵开局 (song hậu tiền binh khai cục). Ý nghĩa là: Trò chơi đã đóng (cờ vua), Khai trương Double Queen Pawn, giống như 封閉性 開局 | 封闭性 开局.
双后前兵开局 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Trò chơi đã đóng (cờ vua)
Closed Game (chess)
✪ 2. Khai trương Double Queen Pawn
Double Queen Pawn Opening
✪ 3. giống như 封閉性 開局 | 封闭性 开局
same as 封閉性開局|封闭性开局
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双后前兵开局
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 一个 小时 之后 , 我们 离开 了
- Một tiếng sau, chúng tôi sẽ rời đi,
- 他们 考虑 再三 之后 , 决定 分开
- Sau nhiều lần cân nhắc họ quyết định li hôn.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 你 是 什么 时候 开始 不能 把 双腿 伸 到头 后面 的
- Tôi tự hỏi khi bạn ngừng đưa cả hai chân ra sau đầu.
- 开局 打得 不 太 顺口 , 后来 才 逐渐 占 了 上风
- lúc đầu đánh không thuận tay, về sau mới từ từ đánh vững.
- 今年 开始 大规模 征兵
- Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.
- 有 了 你 以前 的 工作 垫底儿 , 今后 我 的 工作 就 好 开展 了
- có căn bản làm việc của anh trước đây, công việc của tôi sau này càng dễ triển khai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
前›
双›
后›
局›
开›