Đọc nhanh: 化学腐蚀 (hoá học hủ thực). Ý nghĩa là: ăn mòn hóa học.
化学腐蚀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn mòn hóa học
hóa học & vật liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学腐蚀
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 他 的 思想 已 被 腐蚀
- Tư tưởng của anh ấy đã bị sa ngã.
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 他们 的 信仰 被 腐蚀 了
- Niềm tin của họ đã bị sa ngã.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 你 是否 运送 过 这类 化学品
- Bạn đã vận chuyển bất kỳ loại hóa chất nào như vậy chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
腐›
蚀›