Đọc nhanh: 化学方程式 (hoá học phương trình thức). Ý nghĩa là: phương trình hoá học.
化学方程式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương trình hoá học
用化学式表明化学反应的式子化学方程式中,反应物的化学式写在左边,生成物的化学式写在右边,中间用等号连接,各元素在两侧的原子数相等如N2+3H2=2NH3也叫化学反应式简 称方程式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学方程式
- 握手 的 方式 因 文化 而异
- Cách bắt tay khác nhau tùy theo văn hóa.
- 方程式
- Dạng phương trình.
- 公司 简化 管理 方式
- Công ty giản hóa phương thức quản lý.
- 咯 的 化学式 是 C4H5N
- Công thức hóa học của pyrrole là C4H5N.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 这个 方程式 中 的 x 代表 什 麽
- Trong phương trình này, x đại diện cho cái gì?
- 填鸭式 的 教学方法 只能 起 反作用
- phương pháp học nhồi nhét chỉ có thể gây ra phản tác dụng.
- 我们 通过 潜移默化 的 方式 学会 了
- Chúng tôi học nó bằng phương pháp mưa dầm thấm lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
式›
方›
程›