Đọc nhanh: 腐蚀剂 (hủ thực tễ). Ý nghĩa là: chất ăn mòn; thuốc ăn mòn, thuốc đốt.
腐蚀剂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chất ăn mòn; thuốc ăn mòn
有腐蚀作用的化学物质,如氢氧化钠、硝酸
✪ 2. thuốc đốt
有腐蚀作用的化学物质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐蚀剂
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 空气 会 腐蚀 金属
- Không khí sẽ ăn mòn kim loại.
- 氟气 具有 强 腐蚀性
- Khí flo có tính ăn mòn mạnh.
- 碱 溶液 具有 一定 的 腐蚀性
- Dung dịch kiềm có tính ăn mìn nhất định.
- 空气 中 残留 着 防腐剂 的 味道
- Mùi vị của chất bảo quản vẫn còn trong không khí.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
腐›
蚀›