Đọc nhanh: 柴禾 (sài hoà). Ý nghĩa là: củi khô.
柴禾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. củi khô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴禾
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 他 用 火柴 点燃 蜡烛
- Anh ấy dùng diêm để thắp nến.
- 他 身材 挺 柴 的
- Dáng người anh ấy khá gầy.
- 准备 些 柴火
- Chuẩn bị một ít củi lửa.
- 众人拾柴火焰高 ( 比喻 人多 力量 大 )
- người đông sức lớn; đông tay hay việc
- 他长 得 太 柴 瘦
- Anh ấy trông rất gầy.
- 你 把 木柴 劈 一下
- Bạn chẻ củi một chút đi.
- 农民 在 田间 照顾 禾
- Nông dân đang chăm sóc lúa trên cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柴›
禾›