Đọc nhanh: 化学用牛奶发酵剂 (hoá học dụng ngưu nãi phát diếu tễ). Ý nghĩa là: men sữa dùng cho mục đích hoá học.
化学用牛奶发酵剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. men sữa dùng cho mục đích hoá học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学用牛奶发酵剂
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 这位 科学家 的 发现 太牛 逼 了
- Phát hiện của nhà khoa học này thật đáng tuyệt vời.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 学习 古代 文化 , 不是 为了 复古 , 而是 古为今用
- học tập văn hoá cổ đại, không phải vì muốn phục cổ, mà là vì muốn ôn cố tri tân.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 她 正用 吸管 咕嘟 咕嘟 地 喝牛奶
- Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
化›
发›
奶›
学›
牛›
用›
酵›