Đọc nhanh: 药用牛奶发酵剂 (dược dụng ngưu nãi phát diếu tễ). Ý nghĩa là: men sữa dùng cho mục đích dược phẩm.
药用牛奶发酵剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. men sữa dùng cho mục đích dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用牛奶发酵剂
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 把 种子 用 药剂 拌 了 再种
- Trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 牛奶 瓶盖 是 用 锡箔 制成 的
- Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.
- 药剂 用量 过当
- dùng quá liều lượng dược phẩm.
- 她 正用 吸管 咕嘟 咕嘟 地 喝牛奶
- Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.
- 这种 药 有时 有散 大 瞳孔 发烧 的 副作用
- Thuốc này đôi khi có tác dụng phụ là giãn đồng tử và sốt.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
发›
奶›
牛›
用›
药›
酵›