匍匐 púfú
volume volume

Từ hán việt: 【bồ bặc】

Đọc nhanh: 匍匐 (bồ bặc). Ý nghĩa là: nằm rạp xuống; cúi rạp, bò lan; nằm sấp. Ví dụ : - 匍匐前进。 bò lên phía trước.. - 匍匐奔丧(形容匆忙奔丧)。 vội về chịu tang.. - 有些植物的茎匍匐在地面上。 có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.

Ý Nghĩa của "匍匐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

匍匐 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nằm rạp xuống; cúi rạp

爬行

Ví dụ:
  • volume volume

    - 匍匐前进 púfúqiánjìn

    - bò lên phía trước.

  • volume volume

    - 匍匐 púfú 奔丧 bēnsāng ( 形容 xíngróng 匆忙 cōngmáng 奔丧 bēnsāng )

    - vội về chịu tang.

✪ 2. bò lan; nằm sấp

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 植物 zhíwù de jīng 匍匐 púfú zài 地面 dìmiàn shàng

    - có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匍匐

  • volume volume

    - 匍匐 púfú 奔丧 bēnsāng ( 形容 xíngróng 匆忙 cōngmáng 奔丧 bēnsāng )

    - vội về chịu tang.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 植物 zhíwù de jīng 匍匐 púfú zài 地面 dìmiàn shàng

    - có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.

  • volume volume

    - 匍匐前进 púfúqiánjìn

    - bò lên phía trước.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bồ
    • Nét bút:ノフ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIJB (心戈十月)
    • Bảng mã:U+530D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc
    • Nét bút:ノフ一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMRW (心一口田)
    • Bảng mã:U+5310
    • Tần suất sử dụng:Trung bình