Đọc nhanh: 匍匐 (bồ bặc). Ý nghĩa là: nằm rạp xuống; cúi rạp, bò lan; nằm sấp. Ví dụ : - 匍匐前进。 bò lên phía trước.. - 匍匐奔丧(形容匆忙奔丧)。 vội về chịu tang.. - 有些植物的茎匍匐在地面上。 có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.
匍匐 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nằm rạp xuống; cúi rạp
爬行
- 匍匐前进
- bò lên phía trước.
- 匍匐 奔丧 ( 形容 匆忙 奔丧 )
- vội về chịu tang.
✪ 2. bò lan; nằm sấp
趴
- 有些 植物 的 茎 匍匐 在 地面 上
- có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匍匐
- 匍匐 奔丧 ( 形容 匆忙 奔丧 )
- vội về chịu tang.
- 有些 植物 的 茎 匍匐 在 地面 上
- có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.
- 匍匐前进
- bò lên phía trước.
匍›
匐›