蒲伏 pú fú
volume volume

Từ hán việt: 【bồ phục】

Đọc nhanh: 蒲伏 (bồ phục). Ý nghĩa là: Bò (dùng cả chân tay; đầu gối mà xê dịch). ☆Tương tự: bồ bặc 匍匐; tất hành 膝行..

Ý Nghĩa của "蒲伏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蒲伏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bò (dùng cả chân tay; đầu gối mà xê dịch). ☆Tương tự: bồ bặc 匍匐; tất hành 膝行.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒲伏

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 父亲 fùqīn de 肩头 jiāntóu 哭泣 kūqì

    - Anh ấy dựa vào vai cha khóc.

  • volume volume

    - 小米 xiǎomǐ ér

    - kê của địa phương

  • volume volume

    - de 心情 xīnqíng 起伏不定 qǐfúbùdìng

    - Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.

  • volume volume

    - 零落 língluò de 枪声 qiāngshēng 此起彼伏 cǐqǐbǐfú

    - tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.

  • volume volume

    - 降伏 xiángfú le 几个 jǐgè 骑士 qíshì

    - Anh ta đã đánh bại được một số hiệp sĩ.

  • volume volume

    - de 情绪 qíngxù 起伏 qǐfú jiào xiǎo

    - Tâm trạng của anh ấy rất ít dao động.

  • volume volume

    - bèi 正义 zhèngyì de 力量 lìliàng 所伏 suǒfú

    - Anh ta bị sức mạnh của chính nghĩa làm khuất phục.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 近来 jìnlái le 许多 xǔduō

    - Sức khỏe của anh ấy gần đây giảm đi rất nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc , Phu , Phúc , Phục
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Bó , Pú
    • Âm hán việt: Bạc , Bồ
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEIB (廿水戈月)
    • Bảng mã:U+84B2
    • Tần suất sử dụng:Cao