Đọc nhanh: 蒲伏 (bồ phục). Ý nghĩa là: Bò (dùng cả chân tay; đầu gối mà xê dịch). ☆Tương tự: bồ bặc 匍匐; tất hành 膝行..
蒲伏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bò (dùng cả chân tay; đầu gối mà xê dịch). ☆Tương tự: bồ bặc 匍匐; tất hành 膝行.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒲伏
- 他伏 在 父亲 的 肩头 哭泣
- Anh ấy dựa vào vai cha khóc.
- 伏 地 小米 儿
- kê của địa phương
- 他 的 心情 起伏不定
- Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.
- 零落 的 枪声 此起彼伏
- tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
- 他 降伏 了 几个 骑士
- Anh ta đã đánh bại được một số hiệp sĩ.
- 他 的 情绪 起伏 较 小
- Tâm trạng của anh ấy rất ít dao động.
- 他 被 正义 的 力量 所伏
- Anh ta bị sức mạnh của chính nghĩa làm khuất phục.
- 他 的 身体 近来 伏 了 许多
- Sức khỏe của anh ấy gần đây giảm đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
蒲›