Đọc nhanh: 匐 (bặc). Ý nghĩa là: bò xổm. Ví dụ : - 匍匐前进。 bò lên phía trước.. - 有些植物的茎匍匐在地面上。 có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.. - 匍匐奔丧(形容匆忙奔丧)。 vội về chịu tang.
匐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bò xổm
见〖匍匐〗
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 匍匐前进
- bò lên phía trước.
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 有些 植物 的 茎 匍匐 在 地面 上
- có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 匍匐 奔丧 ( 形容 匆忙 奔丧 )
- vội về chịu tang.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匐
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 匍匐 奔丧 ( 形容 匆忙 奔丧 )
- vội về chịu tang.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 有些 植物 的 茎 匍匐 在 地面 上
- có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 匍匐前进
- bò lên phía trước.
匐›