爬行 páxíng
volume volume

Từ hán việt: 【ba hành】

Đọc nhanh: 爬行 (ba hành). Ý nghĩa là: bò sát, chậm chạp; lề mề, toài. Ví dụ : - 爬行动物。 động vật bò sát.. - 爬行思想。 tư tưởng thủ cựu.

Ý Nghĩa của "爬行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爬行 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bò sát

Ví dụ:
  • volume volume

    - 爬行动物 páxíngdòngwù

    - động vật bò sát.

✪ 2. chậm chạp; lề mề

比喻墨守陈规,慢腾腾地干

Ví dụ:
  • volume volume

    - 爬行 páxíng 思想 sīxiǎng

    - tư tưởng thủ cựu.

✪ 3. toài

全身伏在地上, 爬着前进

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬行

  • volume volume

    - 爬行 páxíng 思想 sīxiǎng

    - tư tưởng thủ cựu.

  • volume volume

    - zhǐ 乌龟 wūguī 慢慢 mànmàn 爬行 páxíng

    - Con rùa đó bò một cách chậm rãi.

  • volume volume

    - shé 属于 shǔyú 爬行动物 páxíngdòngwù

    - Rắn thuộc họ bò sát.

  • volume volume

    - 爬行动物 páxíngdòngwù

    - động vật bò sát.

  • volume volume

    - 鸟类 niǎolèi de 祖先 zǔxiān shì 古代 gǔdài 爬行动物 páxíngdòngwù

    - Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.

  • volume volume

    - 恐龙 kǒnglóng shì 爬行动物 páxíngdòngwù

    - Khủng long là động vật bò sát.

  • volume volume

    - 海参 hǎishēn 用腕 yòngwàn 爬行 páxíng

    - Hải sâm dùng xúc tu để bò.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì shàng 十楼 shílóu

    - một mạch lên đến tận tầng mười.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba ,
    • Nét bút:ノノ丨丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAU (竹人日山)
    • Bảng mã:U+722C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao