Đọc nhanh: 爬行 (ba hành). Ý nghĩa là: bò sát, chậm chạp; lề mề, toài. Ví dụ : - 爬行动物。 động vật bò sát.. - 爬行思想。 tư tưởng thủ cựu.
爬行 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bò sát
爬
- 爬行动物
- động vật bò sát.
✪ 2. chậm chạp; lề mề
比喻墨守陈规,慢腾腾地干
- 爬行 思想
- tư tưởng thủ cựu.
✪ 3. toài
全身伏在地上, 爬着前进
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬行
- 爬行 思想
- tư tưởng thủ cựu.
- 那 只 乌龟 慢慢 地 爬行
- Con rùa đó bò một cách chậm rãi.
- 蛇 属于 爬行动物 族
- Rắn thuộc họ bò sát.
- 爬行动物
- động vật bò sát.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 恐龙 是 爬行动物
- Khủng long là động vật bò sát.
- 海参 用腕 爬行
- Hải sâm dùng xúc tu để bò.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爬›
行›