Đọc nhanh: 匍匐前进 (bồ bặc tiền tiến). Ý nghĩa là: bò về phía trước.
匍匐前进 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bò về phía trước
to crawl forward
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匍匐前进
- 他 被 饥饿 驱赶 着 继续前进
- Anh ấy bị thôi thúc bởi cơn đói để tiếp tục bước tiếp.
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 军队 高举 战旗 前进
- Quân đội giương cao cờ chiến tiến tới.
- 他 在 进 门前 脱帽
- Anh ấy cởi mũ trước khi vào cửa.
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 作出 决定 之前 需要 进行 研究
- Trước khi đưa ra quyết định cần tiến hành nghiên cứu.
- 匍匐前进
- bò lên phía trước.
- 他们 向前 进发
- Họ tiến về phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
匍›
匐›
进›