Đọc nhanh: 匍伏 (bồ phục). Ý nghĩa là: để thu thập thông tin, rón rén, để co rúm.
匍伏 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để thu thập thông tin
to crawl
✪ 2. rón rén
to creep
✪ 3. để co rúm
to crouch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匍伏
- 他伏 在 父亲 的 肩头 哭泣
- Anh ấy dựa vào vai cha khóc.
- 伏 地 小米 儿
- kê của địa phương
- 他 的 心情 起伏不定
- Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.
- 零落 的 枪声 此起彼伏
- tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
- 他 降伏 了 几个 骑士
- Anh ta đã đánh bại được một số hiệp sĩ.
- 他 的 情绪 起伏 较 小
- Tâm trạng của anh ấy rất ít dao động.
- 他 被 正义 的 力量 所伏
- Anh ta bị sức mạnh của chính nghĩa làm khuất phục.
- 他 的 身体 近来 伏 了 许多
- Sức khỏe của anh ấy gần đây giảm đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
匍›