匍匐茎 púfújīng
volume volume

Từ hán việt: 【bồ bặc hành】

Đọc nhanh: 匍匐茎 (bồ bặc hành). Ý nghĩa là: thân bò lan; dây bò lan (trên mặt đất).

Ý Nghĩa của "匍匐茎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

匍匐茎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thân bò lan; dây bò lan (trên mặt đất)

不能直立向上生长、平铺在地面上的茎,这种茎的节上长叶和根,如甘薯、草莓等的茎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匍匐茎

  • volume volume

    - dāo jīng ( 刀把 dāobà )

    - chuôi dao.

  • volume volume

    - 匍匐 púfú 奔丧 bēnsāng ( 形容 xíngróng 匆忙 cōngmáng 奔丧 bēnsāng )

    - vội về chịu tang.

  • volume volume

    - jiàn jīng ( 剑柄 jiànbǐng )

    - chuôi kiếm.

  • volume volume

    - 叶柄 yèbǐng 连接 liánjiē zhe 叶片 yèpiàn jīng

    - Cuống lá nối liền lá và thân cây.

  • volume volume

    - 数茎 shùjīng 小草 xiǎocǎo

    - mấy cọng cỏ.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 植物 zhíwù de jīng 匍匐 púfú zài 地面 dìmiàn shàng

    - có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.

  • volume volume

    - yòng 剪子 jiǎnzi 连花 liánhuā dài jīng dōu 剪下来 jiǎnxiàlai

    - Anh ta cắt cả hoa lẫn thân cây bằng kéo.

  • volume volume

    - 匍匐前进 púfúqiánjìn

    - bò lên phía trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bồ
    • Nét bút:ノフ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIJB (心戈十月)
    • Bảng mã:U+530D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc
    • Nét bút:ノフ一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMRW (心一口田)
    • Bảng mã:U+5310
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Hành
    • Nét bút:一丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNOM (廿弓人一)
    • Bảng mã:U+830E
    • Tần suất sử dụng:Cao