Đọc nhanh: 匍匐茎 (bồ bặc hành). Ý nghĩa là: thân bò lan; dây bò lan (trên mặt đất).
匍匐茎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân bò lan; dây bò lan (trên mặt đất)
不能直立向上生长、平铺在地面上的茎,这种茎的节上长叶和根,如甘薯、草莓等的茎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匍匐茎
- 刀 茎 ( 刀把 )
- chuôi dao.
- 匍匐 奔丧 ( 形容 匆忙 奔丧 )
- vội về chịu tang.
- 剑 茎 ( 剑柄 )
- chuôi kiếm.
- 叶柄 连接 着 叶片 和 茎
- Cuống lá nối liền lá và thân cây.
- 数茎 小草
- mấy cọng cỏ.
- 有些 植物 的 茎 匍匐 在 地面 上
- có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.
- 他 用 剪子 连花 带 茎 都 剪下来
- Anh ta cắt cả hoa lẫn thân cây bằng kéo.
- 匍匐前进
- bò lên phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匍›
匐›
茎›