Đọc nhanh: 床前匍匐 (sàng tiền bồ bặc). Ý nghĩa là: Bò trước giường người khác, ý nói quỵ luỵ xin xỏ người khác..
床前匍匐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bò trước giường người khác, ý nói quỵ luỵ xin xỏ người khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床前匍匐
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 匍匐 奔丧 ( 形容 匆忙 奔丧 )
- vội về chịu tang.
- 孩子 们 上床 前要 刷牙
- Trẻ em phải đánh răng trước khi lên giường.
- 有些 植物 的 茎 匍匐 在 地面 上
- có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.
- 匍匐前进
- bò lên phía trước.
- 她 坐在 窗户 跟前 的 床上
- cô ấy ngồi ngay đầu giường cạnh cửa sổ.
- 请 在 早饭 前 把 床铺 好
- Xin hãy sắp xếp chăn ga trước bữa sáng.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
匍›
匐›
床›