床前匍匐 chuáng qián púfú
volume volume

Từ hán việt: 【sàng tiền bồ bặc】

Đọc nhanh: 床前匍匐 (sàng tiền bồ bặc). Ý nghĩa là: Bò trước giường người khác, ý nói quỵ luỵ xin xỏ người khác..

Ý Nghĩa của "床前匍匐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

床前匍匐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bò trước giường người khác, ý nói quỵ luỵ xin xỏ người khác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床前匍匐

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • volume volume

    - 匍匐 púfú 奔丧 bēnsāng ( 形容 xíngróng 匆忙 cōngmáng 奔丧 bēnsāng )

    - vội về chịu tang.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 上床 shàngchuáng 前要 qiányào 刷牙 shuāyá

    - Trẻ em phải đánh răng trước khi lên giường.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 植物 zhíwù de jīng 匍匐 púfú zài 地面 dìmiàn shàng

    - có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.

  • volume volume

    - 匍匐前进 púfúqiánjìn

    - bò lên phía trước.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 窗户 chuānghu 跟前 gēnqián de 床上 chuángshàng

    - cô ấy ngồi ngay đầu giường cạnh cửa sổ.

  • volume volume

    - qǐng zài 早饭 zǎofàn qián 床铺 chuángpù hǎo

    - Xin hãy sắp xếp chăn ga trước bữa sáng.

  • volume volume

    - 一道 yīdào 河横 héhéng zài 村前 cūnqián

    - Một con sông nằm trước thôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bồ
    • Nét bút:ノフ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIJB (心戈十月)
    • Bảng mã:U+530D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc
    • Nét bút:ノフ一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMRW (心一口田)
    • Bảng mã:U+5310
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao